1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grease

grease

/gri:s/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • bôi mỡ
  • dầu ăn
  • mỡ
  • xoa mỡ
Kỹ thuật
  • bôi trơn
  • bơm mỡ
  • chất bôi trơn
  • dầu bôi trơn
  • dầu mỡ
  • dầu nhờn
  • mỡ bôi trơn
  • mỡ đặc
  • sự bôi trơn
  • tra dầu
Hóa học - Vật liệu
  • bôi mỡ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận