to clenth one"s fist:
nắm chặt tay lại
to use one"s fists:
đấm nhau, thụi nhau
give us your fist:
nào bắt tay
a good fist:
chữ viết đẹp
I know his fist:
tôi biết chữ nó
to fist an oar:
điều khiển mái chèo
Thảo luận