1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ canker

canker

/"kæɳkə/
Danh từ
  • bệnh thối mục (cây)
  • y học bệnh viêm loét miệng
  • thú y bệnh loét tai (chó, mèo...)
  • nghĩa bóng nguyên nhân đồi bại, ảnh hưởng thối nát
Động từ
  • làm loét; làm thối mục
  • hư, đổ đốn, thối nát
Kinh tế
  • bệnh mục
  • bệnh thối (ở cây ăn quả)
Hóa học - Vật liệu
  • bình hô hấp
  • ôxi hóa
Y học
  • loét, loẻt miệng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận