1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stagger

stagger

/"stægə/
Danh từ
  • sự lảo đảo; bước đi loạng choạng
  • kỹ thuật cách bố trí chữ chi (các bộ phận giống nhau trong máy)
  • (số nhiều) sự chóng mặt
  • (số nhiều) thú y bệnh loạng choạng (một loại bệnh về thần kinh của thú nuôi) (cũng blind staggers)
Nội động từ
  • lảo đảo, loạng choạng
  • do dự, chần chừ, phân vân; dao động
Động từ
  • làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng người
  • làm do dự, làm phân vân; làm dao động
  • bố trí (ngày nghỉ, giờ làm...) chéo nhau
  • kỹ thuật xếp (nan hoa) chéo cánh sẻ, xếp chữ chi
Kinh tế
  • bố trí xen kẽ
  • xếp lệch nhau
Kỹ thuật
  • chữ chi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận