stagger
/"stægə/
Danh từ
Nội động từ
- lảo đảo, loạng choạng
- do dự, chần chừ, phân vân; dao động
Động từ
Kinh tế
- bố trí xen kẽ
- xếp lệch nhau
Kỹ thuật
- chữ chi
Chủ đề liên quan
Thảo luận