staggered
Tính từ
- so le; được đặt so le
Kỹ thuật
- bị dịch chuyển
- bị lệch
- có bậc
- hình chữ chi
Cơ khí - Công trình
- được đặt so le
- kiểu bàn cờ
- so le (mối ghép đinh tán)
Xây dựng
- đứt quãng
- rối (mạch)
- theo dạng chữ chi
- xếp chữ chi
Chủ đề liên quan
Thảo luận