1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ staggered

staggered

Tính từ
  • so le; được đặt so le
Kỹ thuật
  • bị dịch chuyển
  • bị lệch
  • có bậc
  • hình chữ chi
Cơ khí - Công trình
  • được đặt so le
  • kiểu bàn cờ
  • so le (mối ghép đinh tán)
Xây dựng
  • đứt quãng
  • rối (mạch)
  • theo dạng chữ chi
  • xếp chữ chi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận