Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spring-halt
spring-halt
/"spriɳhɔ:lt/ (string-halt) /"spriɳhɔ:lt/
halt)
Danh từ
thú y
sự bị chuột rút (chân sau ngựa)
Chủ đề liên quan
Thú y
Thảo luận
Thảo luận