Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sweeny
sweeny
/"swi:ni/
Danh từ
Anh - Mỹ
thú y
chứng teo cơ vai (ở ngựa)
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thú y
Thảo luận
Thảo luận