1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ founder

founder

/"faundə/
Danh từ
  • thợ đúc (gang...)
  • người thành lập, người sáng lập
  • thú y viêm khớp chân, ngựa (vì làm việc quá sức)
Nội động từ
  • sập xuống, sụt lở (đất, nhà)
  • bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm tàu thuỷ
  • bị quỵ (vì làm việc quá sức); bị què; bị sa lầy ngựa
Động từ
Kinh tế
  • chìm
  • đắm
  • người sáng lập
  • thất bại
Kỹ thuật
  • người sáng lập
  • thợ đúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận