Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ founder
founder
/"faundə/
Danh từ
thợ đúc (gang...)
người thành lập, người sáng lập
thú y
viêm khớp chân,
ngựa
(vì làm việc quá sức)
Nội động từ
sập xuống, sụt lở (đất, nhà)
bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm
tàu thuỷ
bị quỵ (vì làm việc quá sức); bị què; bị sa lầy
ngựa
Động từ
làm chìm, làm đắm
tàu thuỷ
làm quỵ
ngựa
Kinh tế
chìm
đắm
người sáng lập
thất bại
Kỹ thuật
người sáng lập
thợ đúc
Chủ đề liên quan
Thú y
Ngựa
Tàu thuỷ
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận