Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ splint
splint
/splint/
Danh từ
thanh nẹp
bướu xương ngón treo
ngựa
thú y
xương ngón treo (xương ngón II và IV đã teo nhỏ ở hai bên ngón chân ngựa)
giải phẫu
(như) splinter-bone
Động từ
bó (xương gãy) bằng nẹp
Kỹ thuật
chốt chẻ
mặt tiếp giáp
phoi
thanh nẹp
Chủ đề liên quan
Ngựa
Thú y
Giải phẫu
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận