1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ splint

splint

/splint/
Danh từ
  • thanh nẹp
  • bướu xương ngón treo ngựa
  • thú y xương ngón treo (xương ngón II và IV đã teo nhỏ ở hai bên ngón chân ngựa)
  • giải phẫu (như) splinter-bone
Động từ
  • bó (xương gãy) bằng nẹp
Kỹ thuật
  • chốt chẻ
  • mặt tiếp giáp
  • phoi
  • thanh nẹp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận