1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ roup

roup

/ru:p/
Danh từ
  • thú y bệnh đậu yết hầu (gà)
Động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận