1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glanders

glanders

/"gændəz/
Danh từ
  • thú y bệnh loét mũi truyền nhiễm (ngựa lừa...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận