Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ glanders
glanders
/"gændəz/
Danh từ
thú y
bệnh loét mũi truyền nhiễm (ngựa lừa...)
Chủ đề liên quan
Thú y
Thảo luận
Thảo luận