1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ husk

husk

/hʌsk/
Danh từ
  • cỏ khô (của trái cây), vỏ (hạt); trấu (thóc, lúa)
  • lá bao (ở bắp ngô)
  • nghĩa bóng vỏ ngoài vô giá trị (của cái gì...)
  • thú y bệnh ho khan
Động từ
  • bóc vỏ; xay (thóc)
Kỹ thuật
  • bóc vỏ
Thực phẩm
  • bóc bẹ (ngô)
  • xay (lúa)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận