1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ curb

curb

/kə:b/
Danh từ
  • dây cằm ngựa
  • sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại; sự hạn chế
  • bờ giếng, thành giếng; lề đường
  • thú y chỗ sưng, cục u (ở chân ngựa)
Động từ
  • buộc dây cằm (vào ngựa); điều khiển ngựa bằng dây cằm
  • kiềm chế, nén lại; hạn chế
  • xây thành cho (giếng); xây lề cho (đường...)
Kỹ thuật
  • bờ
  • bờ lề
  • bờ rìa
  • đá vỉa đường
  • lề
  • lề đường
  • vỉa đường
  • vỉa hè
Xây dựng
  • đá bọc vỉa (hè)
  • đá lát vỉa hè
  • kìm hãm
Cơ khí - Công trình
  • mép đựng
  • uốn (cong)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận