1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glanderous

glanderous

/"glændərəs/
Tính từ
  • (như) glandered
  • thú y bệnh loét mũi truyền nhiễm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận