1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ goggles

goggles

/"gɔglz/
Danh từ
  • kính bảo hộ, kính râm (để che bụi khi đi mô tô, để bảo vệ mắt khi hàn...)
  • tiếng lóng kính đeo mắt
  • thú y bệnh sán óc (của cừu)
Kỹ thuật
  • kính an toàn
  • kính bảo hiểm
  • kính bảo hộ
  • kính bảo vệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận