1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plot

plot

/plɔt/
Danh từ
  • mảnh đất nhỏ, miếng đất
  • tình tiết, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...)
  • âm mưu, mưu đồ
  • Anh - Mỹ sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án
Động từ
  • vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án (một công trình xây dựng...)
  • đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án
  • âm mưu, mưu tính, bày mưu
Nội động từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • bản đồ địa chính
  • bản vẽ
  • biểu đồ
  • bình đồ
  • đạo hàng
  • đồ án
  • đồ thị
  • giản đồ
  • khắc
  • khía
  • khoảnh đất
  • khu vực
  • mảnh đất
  • sơ đồ
  • vạch dấu
  • vẽ biểu đồ
  • vẽ đồ thị
  • vẽ sơ đồ
Giao thông - Vận tải
  • đạo hàng đồ thị
  • son quét sơn
  • sự vẽ biểu đồ
Xây dựng
  • đưa lên bản đồ
  • dựng đồ án
  • khu đất nhỏ
  • miếng đất
  • vẽ đường cong
Cơ khí - Công trình
  • khoảng đất
Hóa học - Vật liệu
  • làm kếp tủa
Toán - Tin
  • phác đồ họa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận