plot
/plɔt/
Danh từ
Động từ
Kỹ thuật
- bản đồ địa chính
- bản vẽ
- biểu đồ
- bình đồ
- đạo hàng
- đồ án
- đồ thị
- giản đồ
- khắc
- khía
- khoảnh đất
- khu vực
- mảnh đất
- sơ đồ
- vạch dấu
- vẽ biểu đồ
- vẽ đồ thị
- vẽ sơ đồ
Giao thông - Vận tải
- đạo hàng đồ thị
- son quét sơn
- sự vẽ biểu đồ
Xây dựng
- đưa lên bản đồ
- dựng đồ án
- khu đất nhỏ
- miếng đất
- vẽ đường cong
Cơ khí - Công trình
- khoảng đất
Hóa học - Vật liệu
- làm kếp tủa
Toán - Tin
- phác đồ họa
Chủ đề liên quan
Thảo luận