1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gas

gas

/gæs/
Danh từ
  • khí
  • khí thắp, hơi đốt
  • khí tê (dùng khi chữa răng) (cũng laughing gas)
  • khí nổ (mỏ, than)
  • quân sự hơi độc, hơi ngạt
  • Anh - Mỹ dầu xăng
  • chuyện rỗng tuếch không đâu vào đâu, chuyện tầm phào; chuyện huyên hoang khoác lác
Thành ngữ
Động từ
  • cung cấp khí thấp, cung cấp hơi đốt (cho một căn buồng)
  • hơ (chỉ, sợi...) qua đèn khí (cho hết lông tơ)
  • thắp sáng bằng đén khí
  • thả hơi độc, thả hơi ngạt, làm ngạt bằng hơi độc
  • lừa bịp (ai) bằng những lời huênh hoang khoác lác
Nội động từ
  • xì hơi
  • nói dông dài; nói chuyện tầm phào; huyên hoang khoác lác
Kinh tế
  • chất khí
  • cung cấp khí đốt
  • cung cấp khí thấp
  • ga
  • hơi đốt
  • hơi ga
  • khí
  • khí đốt
Kỹ thuật
  • cung cấp khí
  • hơi
  • khí
  • khí mỏ
  • nhiên liệu
  • trạng thái khí
  • xăng
Điện lạnh
  • chất khí
Dệt may
  • đốt đầu xơ
  • đốt lông
Hóa học - Vật liệu
  • gas
Điện
  • hơi đốt
Cơ khí - Công trình
  • khí (đốt)
  • khí ga
Kỹ thuật Ô tô
  • khí đốt xăng
Y học
  • khí, hơi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận