1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ step

step

/step/
Danh từ
Nội động từ
  • bước, bước đi
  • (+ into) bước vào, lâm vào (một hoàn cảnh nào...)
  • (+ on) giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận
Động từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • bậc
  • bậc (thang)
  • bậc cầu thang
  • bậc thang
  • bệ chân cột buồm
  • biện pháp
  • bước
  • bước lặp
  • đo bằng bước
  • độ nhọn vượt chuẩn
  • dựng cột buồm (vào bệ)
  • giai đoạn
  • gối trục
  • nấc
  • mức
  • mức độ
  • ống lót ổ trục
  • vòng đệm
Xây dựng
  • bậc cấp
  • bậc cửa
  • bậc lên xuống
  • các bước thao tác
  • giai đoạn thi công
Y học
  • bước, bước đi
Toán - Tin
  • bước, giai đoạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận