step
/step/
Danh từ
Nội động từ
Động từ
Thành ngữ
- to step aside
- bước sang một bên
- nói lạc đề
- to step in
- bước vào
- can thiệp vào
- to step out
- bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...)
- Anh - Mỹ đi đến chỗ hẹn hò với ai
- bước dài
- đo bằng bước chân
- to step up
- tới gần, tiến lại gần
- Anh - Mỹ tiến bước, tiến bộ
- tăng cường, đẩy mạnh
đẩy mạnh sản xuất
- to step it
- khiêu vũ
- to step on it
- đi vội, rảo bước
Kỹ thuật
- bậc
- bậc (thang)
- bậc cầu thang
- bậc thang
- bệ chân cột buồm
- biện pháp
- bước
- bước lặp
- đo bằng bước
- độ nhọn vượt chuẩn
- dựng cột buồm (vào bệ)
- giai đoạn
- gối trục
- nấc
- mức
- mức độ
- ống lót ổ trục
- vòng đệm
Xây dựng
- bậc cấp
- bậc cửa
- bậc lên xuống
- các bước thao tác
- giai đoạn thi công
Y học
- bước, bước đi
Toán - Tin
- bước, giai đoạn
Chủ đề liên quan
Thảo luận