1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ polka

polka

/"pɔlkə/
Danh từ
  • điệu nhảy pônca
  • nhạc cho điệu phảy pônca
  • áo nịt phụ nữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận