1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prudent

prudent

/prudent/
Tính từ
  • thận trọng, cẩn thận
  • khôn ngoan
Kỹ thuật
  • thận trọng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận