1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stepped

stepped

/stept/
Tính từ
  • có bậc
Kỹ thuật
  • chia bậc
  • chia tầng
  • có bậc
  • có cấp
  • có tầng
  • phân đoạn (tôi)
Xây dựng
  • có thềm
  • đánh bậc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận