Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stepped
stepped
/stept/
Tính từ
có bậc
Kỹ thuật
chia bậc
chia tầng
có bậc
có cấp
có tầng
phân đoạn (tôi)
Xây dựng
có thềm
đánh bậc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận