you may be sure of his honesty:
anh có thể chắc chắn rằng nó chân thật
I"m sure I didn"t mean to hurt your feelings:
tôi thề là không có ý xúc phạm đến anh
to send something by a sure hand:
nhờ một người cẩn thận chuyển hộ cái gì
to put something in a sure place:
để cái gì vào nơi chắc chắn
a sure shot:
tay súng rất chắc, nhà thiện xạ
to be sure she is not pretty:
thật ra mà nói, cô ta không xinh
so it is, to be sure!:
đấy, thật là như thế!
it sure was cold:
chắc chắn là rét
"tis pleasant, sure, to see one"s name in print:
tôi thừa nhận là thấy tên mình trên báo thì ai cũng thích
Thảo luận