1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sure

sure

/ʃuə/
Tính từ
Thành ngữ
Phó từ
Kỹ thuật
  • chắc
  • chắc chắn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận