Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ honesty
honesty
/"ɔnisti/
Danh từ
tính lương thiện
tính trung thực; tính chân thật
thực vật học
cây cải âm, cây luna
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận