1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ honesty

honesty

/"ɔnisti/
Danh từ
  • tính lương thiện
  • tính trung thực; tính chân thật
  • thực vật học cây cải âm, cây luna
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận