1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pleasant

pleasant

/"pleznt/
Tính từ
  • vui vẻ, dễ thương (người...)
  • dễ chịu, thú vị, làm thích ý, vừa ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng
  • từ cổ hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài
Xây dựng
  • thích thú
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận