companion
/kəm"pænjən/
Danh từ
- bạn, bầu bạn
- người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) (cũng companion lady companion)
- sổ tay, sách hướng dẫn
sổ tay người làm vườn
- vật cùng đôi
Nội động từ
- (+ with) làm bạn với
Toán - Tin
- bạn
Chủ đề liên quan
Thảo luận