1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ companion

companion

/kəm"pænjən/
Danh từ
  • bạn, bầu bạn
  • người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) (cũng companion lady companion)
  • sổ tay, sách hướng dẫn
  • vật cùng đôi
Nội động từ
  • (+ with) làm bạn với
Toán - Tin
  • bạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận