deposit
/di"pɔzit/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
- cận
- đặt cọc
- giữ
- gửi
- gửi (tiền) ký quỹ
- gửi (tiền) ở ngân hàng
- gửi (tiền, đồ, vật . . .)
- ký quỹ
- làm lắng đọng
- món tiền trả đầu tiên (cho một hợp đồng mua trả góp)
- sự kết tủa
- tiền bảo chứng
- tiền đặt cọc
- tiền góp
- tiền gửi
- tiền gửi ngân hàng
- tiền gửi để bảo đảm
- tiền gửi ngân hàng
- tiền ký quỹ
- tiền thế chân
- tiền trả lần đầu
- vật gửi
Kỹ thuật
- bã tiêu hóa
- bồi đắp
- bồi tích
- chất kết tủa
- kết tủa
- khoáng sản
- khoáng sàng
- ký thác
- làm kết tủa
- lắng đọng
- lớp bồi tích
- lớp đọng
- lớp lắng
- lớp phủ
- lớp trầm tích
- muội than
- quét sơn
- sa khoáng
- sơn
- sự bồi lấp
- sự đặt cọc
- sự kết tủa
- sự lắng
- sự lắng đọng
- tài nguyên
- trầm tích
- ứng dụng
- vật trầm tích
Kỹ thuật Ô tô
- chất bám
- phết vào
- tác động vào
Y học
- chất lắng đọng
Xây dựng
- hợp đọng
- thân quặng, vỉa
- trữ lượng
- vật trần tích
Toán - Tin
- tiền ký gửi
Cơ khí - Công trình
- tiền ký quỹ
Hóa học - Vật liệu
- vật lắng
Chủ đề liên quan
Thảo luận