1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deposit

deposit

/di"pɔzit/
Danh từ
Động từ
  • gửi (tiền, đồ vật...), gửi (tiền) ở ngân hàng
  • gửi (tiền) ký quỹ, đặt cọc
  • làm lắng đọng
  • đặt
  • đẻ (trứng) (ở đâu)
Kinh tế
  • cận
  • đặt cọc
  • giữ
  • gửi
  • gửi (tiền) ký quỹ
  • gửi (tiền) ở ngân hàng
  • gửi (tiền, đồ, vật . . .)
  • ký quỹ
  • làm lắng đọng
  • món tiền trả đầu tiên (cho một hợp đồng mua trả góp)
  • sự kết tủa
  • tiền bảo chứng
  • tiền đặt cọc
  • tiền góp
  • tiền gửi
  • tiền gửi ngân hàng
  • tiền gửi để bảo đảm
  • tiền gửi ngân hàng
  • tiền ký quỹ
  • tiền thế chân
  • tiền trả lần đầu
  • vật gửi
Kỹ thuật
  • bã tiêu hóa
  • bồi đắp
  • bồi tích
  • chất kết tủa
  • kết tủa
  • khoáng sản
  • khoáng sàng
  • ký thác
  • làm kết tủa
  • lắng đọng
  • lớp bồi tích
  • lớp đọng
  • lớp lắng
  • lớp phủ
  • lớp trầm tích
  • muội than
  • quét sơn
  • sa khoáng
  • sơn
  • sự bồi lấp
  • sự đặt cọc
  • sự kết tủa
  • sự lắng
  • sự lắng đọng
  • tài nguyên
  • trầm tích
  • ứng dụng
  • vật trầm tích
Kỹ thuật Ô tô
  • chất bám
  • phết vào
  • tác động vào
Y học
  • chất lắng đọng
Xây dựng
  • hợp đọng
  • thân quặng, vỉa
  • trữ lượng
  • vật trần tích
Toán - Tin
  • tiền ký gửi
Cơ khí - Công trình
  • tiền ký quỹ
Hóa học - Vật liệu
  • vật lắng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận