cradle
/"kreidl/
Danh từ
- cái nôi
- cái khung gạt (ở cái hái lớn
- thùng đãi vàng
- giá để ống nghe (của máy điện thoại)
- nghĩa bóng nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, cái nôi
the cradle of the Anglo-Saxon:
nguồn gốc người Ang-lô Xắc-xông
- hàng hải giàn giữ tàu (khi đóng hoặc sửa chữa)
Thành ngữ
Động từ
- đặt (đứa trẻ) vào nôi; bế ẵm nâng niu bế đứa trẻ trong tay
- đặt tàu vào giá (để đóng hoặc sửa chữa)
- cắt (lúa...) bằng hái có khung gạt
- đãi (quặng vàng)
Kinh tế
- cái nôi
Kỹ thuật
- bàn đãi quặng vàng
- ban trượt
- bệ
- bệ đỡ
- cần máng điện thoại
- đế
- giá đỡ
- giá đu
- giá lắc
- giá lắc bằng ống
- giàn
- giàn đỡ
- giàn giá treo
- giàn giáo treo
- giàn giữ tàu
- giàn, nâng giữ
- gối kê
- khung
- móc treo ống
- sàn lắp ráp
- xe dao
Giao thông - Vận tải
- can kê xuồng
Xây dựng
- giá nôi
- gối kê bệ
- gối tựa ống
- khung lắc lư
Chủ đề liên quan
Thảo luận