Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rob
rob
/rɔb/
Động từ
cướp, cướp đoạt; lấy trộm
to
rob
somebody
of
something
:
cướp đoạt (lấy trộm) của ai cái gì
Thành ngữ
to
rob
one"s
belly
to
cover
one"s
back
tục ngữ
lấy của người này để cho người khác; vay chỗ này để đập vào chỗ kia
Kinh tế
cướp
gậy
que
Chủ đề liên quan
Tục ngữ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận