1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rob

rob

/rɔb/
Động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • cướp
  • gậy
  • que
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận