1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ belly

belly

/"beli/
Danh từ
  • bụng; dạ dày
  • bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm)
Thành ngữ
Động từ
  • (thường) + out phồng ra (cánh buồm...)
Kinh tế
  • bụng
  • cục bột nhào
  • dạ dày
  • đáy bao lưới
  • đoạn giữa đùi lợn
Kỹ thuật
  • canô
  • chỗ phình
  • chỗ phồng
  • phần bụng
  • sự phình
Y học
  • bụng, cơ bụng
Giao thông - Vận tải
  • sự căng gió
  • sự đầy gió (buồm)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận