Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ concerned
concerned
/kən"sə:nd/
Tính từ
có liên quan; có dính líu
concerned
parties
:
những bên có liên quan
lo lắng, lo âu; quan tâm
a
very
concerned
look
:
vẻ rất lo âu
Thảo luận
Thảo luận