privy
/privy/
Tính từ
Thành ngữ
- Privy Council
- Hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh)
- Privy Counsellor (Councillor)
- uỷ viên hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh)
- Lord Privy Seal
- quan giữ ấn nhỏ
Xây dựng
- hố xí riêng (không có đường ống thoát)
Chủ đề liên quan
Thảo luận