1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ privy

privy

/privy/
Tính từ
Thành ngữ
Danh từ
Xây dựng
  • hố xí riêng (không có đường ống thoát)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận