1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ seal

seal

/si:l/
Danh từ
  • dấu niêm phong
    • leaden seal:

      dấu chì (niêm phong thùng rượu...)

  • con dấu, cái ấn, cái triện
    • the seals:

      ấn dấu (trao cho chủ tịch thượng nghị viện, bộ trưởng Anh)

    • to return the seals:

      treo ấn từ quan

  • điềm báo trước, dấu hiệu
  • cái để xác định, cái để bảo đảm
    • seal of love:

      cái hôn; sự đẻ con (xác định, bảo đảm tình yêu)

  • xi, chì (để gắn, đóng dấu); cái bịt
    • vacuum seal:

      xì chân không

    • labyrinh seal:

      cái bịt kiểu đường rối

Nội động từ
  • săn chó biển
Thành ngữ
  • to seal off
    • cắt đứt, chặn (đường giao thông...); cô lập; vây chắn không cho vào (một nơi nào)
Động từ
  • áp triện, đóng dấu, chứng thực
  • đóng kín, bịt kín, gắn xi
  • đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định (số mệnh...)
  • chính thức chọn, chính thức công nhận
    • sealed pattern:

      quy cách đã được công nhận; kiểu mẫu đã được công nhận

  • gắn (vật gì) vào tường; giữ (cái gì) ở một nơi kín
Kinh tế
  • băng niêm phong
  • con dấu
  • dấu niêm phong
  • đóng dấu lên
  • gắn xi
  • niêm phong
  • quyết định
Kỹ thuật
  • bít
  • bít kín
  • bịt kín
  • chèn kín
  • chốt
  • đệm kín
  • đóng hộp
  • gắn matít
  • gắn xi măng
  • kẹp chì
  • khóa
  • lớp bịt
  • lớp đệm
  • lớp ngăn cản
  • nắp
  • niêm phong
  • nút bít kín
  • nút bịt/ lớp lót chống thấm
  • miếng đệm
  • mối đệm kín
  • mối hàn
  • phớt
  • sự bít
  • sự bịt
  • sự đệm kín
  • sự đóng kín
  • sự niêm phong
  • sự trét
  • sự vá
  • van
  • vật bít kín
  • vật cách ly
  • viên chì kẹp
  • vòng bít
  • vòng bít kín
  • vòng đệm
  • xảm
Kỹ thuật Ô tô
  • bịt kín bằng phớt
  • vòng đệm làm kín
Cơ khí - Công trình
  • cái đệm vòng bít
  • đệm khít
  • sự hàn đắp
Điện
  • cặp chì
  • dấu niêm phong
  • hàn kín
  • ổ chèn
  • viên chì cặp
Xây dựng
  • chất chèn lấp khe
  • đệm làm khí
  • xi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận