seal
/si:l/
Danh từ
- động vật chó biển
- (như) sealskin
- dấu niêm phong
- con dấu, cái ấn, cái triện
- điềm báo trước, dấu hiệu
- cái để xác định, cái để bảo đảm
- xi, chì (để gắn, đóng dấu); cái bịt
Nội động từ
- săn chó biển
Thành ngữ
Động từ
- áp triện, đóng dấu, chứng thực
- đóng kín, bịt kín, gắn xi
- đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định (số mệnh...)
- chính thức chọn, chính thức công nhận
- gắn (vật gì) vào tường; giữ (cái gì) ở một nơi kín
Kinh tế
- băng niêm phong
- con dấu
- dấu niêm phong
- đóng dấu lên
- gắn xi
- niêm phong
- quyết định
Kỹ thuật
- bít
- bít kín
- bịt kín
- chèn kín
- chốt
- đệm kín
- đóng hộp
- gắn matít
- gắn xi măng
- kẹp chì
- khóa
- lớp bịt
- lớp đệm
- lớp ngăn cản
- nắp
- niêm phong
- nút bít kín
- nút bịt/ lớp lót chống thấm
- miếng đệm
- mối đệm kín
- mối hàn
- phớt
- sự bít
- sự bịt
- sự đệm kín
- sự đóng kín
- sự niêm phong
- sự trét
- sự vá
- van
- vật bít kín
- vật cách ly
- viên chì kẹp
- vòng bít
- vòng bít kín
- vòng đệm
- xảm
Kỹ thuật Ô tô
- bịt kín bằng phớt
- vòng đệm làm kín
Cơ khí - Công trình
- cái đệm vòng bít
- đệm khít
- sự hàn đắp
Điện
- cặp chì
- dấu niêm phong
- hàn kín
- ổ chèn
- viên chì cặp
Xây dựng
- chất chèn lấp khe
- đệm làm khí
- xi
Chủ đề liên quan
Thảo luận