tin
/tin/
Danh từ
- thiếc
- sắt tây; giấy thiếc
- hộp thiếc, hộp sắt tây
- tiếng lóng tiền
Kinh tế
- dụng cụ bằng thiếc
- hộp sắt tây
- khuôn nướng bánh mì
- thiếc, hộp, đồ hộp, tiền, vô hộp, đóng hộp
Kỹ thuật
- bình
- đóng hộp
- hộp
- hộp sắt tây (đựng đồ hộp)
- lọ
- nhúng thiếc
- mạ thiếc
- tráng thiếc
Cơ khí - Công trình
- đồ thiếc
Toán - Tin
- thiếc, mạ, xi thiếc
Chủ đề liên quan
Thảo luận