Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tinned
tinned
/tind/
Tính từ
tráng thiếc
đóng hộp
Kinh tế
vô hộp
Kỹ thuật
được đóng hộp
được mạ thiếc
được tráng thiếc
Hóa học - Vật liệu
bọc thiếc
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận