1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tinned

tinned

/tind/
Tính từ
  • tráng thiếc
  • đóng hộp
Kinh tế
  • vô hộp
Kỹ thuật
  • được đóng hộp
  • được mạ thiếc
  • được tráng thiếc
Hóa học - Vật liệu
  • bọc thiếc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận