Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sardine
sardine
/sɑ:"din/
Danh từ
cá xacđin
packed
like
sardines
:
chật như nêm cối, lèn như cá hộp
Thảo luận
Thảo luận