leaden coffin:
quan tài bằng chì
leaden sword:
gươm chì (vũ khí vô dụng)
leaden clouds:
mây đen xám xịt
leaden sleep:
giấc ngủ mê mệt
leaden limbs:
chân tay mỏi rã rời không buồn nhắc
Thảo luận