1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ leaden

leaden

/"ledn/
Tính từ
Điện lạnh
  • bằng chì
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận