1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pattern

pattern

/"pætən/
Danh từ
Động từ
  • trang trí bằng mẫu vẽ
  • (+ after, uopn) lấy làm kiểu mẫu
Kinh tế
  • hình mẫu và kiểu cách
  • hoa văn
  • kết cấu và cách thức
  • kiểu (áo dài ...)
  • kiểu mẫu
  • lấy làm hoa văn
  • lấy làm mẫu vẽ
  • lối (sống)
  • mẫu (hàng)
  • mẫu (hàng, kiểu áo dài...) cách
  • mẫu hàng
  • mẫu kiểu
  • mẫu vẽ
  • mô hình
Kỹ thuật
  • bạc dẫn
  • bản móng
  • biểu đồ
  • chân cột
  • đặc tuyến
  • dạng
  • đế
  • đế cột
  • đồ thị
  • dưỡng
  • giản đồ
  • hình
  • hình dạng
  • hình mẫu
  • hình trang trí
  • hình vẽ
  • hoa văn
  • kết cấu
  • khuôn
  • khuôn mẫu
  • kiến trúc
  • kiểu
  • kiểu dáng
  • lưới
  • ngưỡng cửa
  • mẫu
  • mô hình
  • móng
  • sơ đồ
  • tấm móng
Xây dựng
  • biển đề tên
  • biểu đò
  • đế ngưỡng
  • mẫu sản phẩm
  • vân hoa
Điện lạnh
  • hình (ảnh)
Dệt may
  • hoa văn trang trí
Toán - Tin
  • mẫu nền
  • mô hình trang trí
Y học
  • mẫu, bản mẫu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận