flour
/flour/
Danh từ
- bột, bột mì
Động từ
- rắc bột (mì)
- Anh - Mỹ xay thành bột
Kinh tế
- bột
- nghiền thành bột
- xay thành bột
Kỹ thuật
- bột
Cơ khí - Công trình
- bụi (đá) bột
Chủ đề liên quan
Thảo luận