1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cord

cord

/kɔ:d/
Danh từ
Động từ
  • buộc bằng dây thừng nhỏ
Kỹ thuật
  • dây
  • dây điện mềm
  • dây mềm
  • dây thừng
  • ống dẫn (mềm)
  • sợi dây
  • sợi xe
Xây dựng
  • buộc bằng thừng
Điện lạnh
  • cáp (mềm)
  • dây (mềm)
Điện
  • dây xúp
Dệt may
  • đường sọc nổi
  • nhung kẻ
Kỹ thuật Ô tô
  • lõi vỏ xe
Y học
  • thừng, dây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận