cord
/kɔ:d/
Danh từ
- dây thừng nhỏ
- đường sọc nối (ở vải)
- nhung kẻ
- coóc (đơn vị đo củi bằng 3, 63 m3)
- giải phẫu dây
- (số nhiều) quần nhung kẻ
- nghĩa bóng mối ràng buộc, mối thắt buộc
những cái thắt buộc của kỷ luật
Động từ
- buộc bằng dây thừng nhỏ
Kỹ thuật
- dây
- dây điện mềm
- dây mềm
- dây thừng
- ống dẫn (mềm)
- sợi dây
- sợi xe
Xây dựng
- buộc bằng thừng
Điện lạnh
- cáp (mềm)
- dây (mềm)
Điện
- dây xúp
Dệt may
- đường sọc nổi
- nhung kẻ
Kỹ thuật Ô tô
- lõi vỏ xe
Y học
- thừng, dây
Chủ đề liên quan
Thảo luận