Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ parted
parted
tính từ
bị chia thành từng phần
chẻ, xẻ sâu
hé mở
parted
lips
:
đôi môi hé mở
Thảo luận
Thảo luận