map
/mæp/
Danh từ
- bản đồ
- toán học bản đồ; ảnh tượng
- tiếng lóng mặt
Thành ngữ
Động từ
Kỹ thuật
- ánh xạ
- bản đồ
- bảng phân phối
- kế hoạch
- lập bản đồ
- lập kế hoạch
- phiếu
- phương án
Toán - Tin
- ảnh (bộ nhớ)
Chủ đề liên quan
Thảo luận