1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ strategy

strategy

  • s. for a game chiến lược của một trò chơi
  • completely mixed s. chiến lược hoàn toàn hỗn hợp
  • dominant s. chiến lược khống chế
  • duplicated s. chiến lược lặp
  • essential s. chiến lược cốt yếu
  • extended s. chiến lược mở rộng
  • invariant s. chiến lược bất biến
  • mixed s. chiến lược hỗn tạp
  • optimal s. chiến lược tối ưu
  • pure s. chiến lược thuần tuý
  • game chiến lược
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận