1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sheathe

sheathe

/ʃi:ð/
Động từ
  • bỏ vào bao, tra (gươm...) vào vỏ
  • gói, bọc; đóng bao ngoài
  • đâm ngập (lưỡi kiếm) vào thịt
  • thu (móng sắc)
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • bao
  • bọc
  • đóng bao
  • phủ
Điện
  • bọc (cáp)
Điện lạnh
  • bọc vỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận