Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sheathe
sheathe
/ʃi:ð/
Động từ
bỏ vào bao, tra (gươm...) vào vỏ
gói, bọc; đóng bao ngoài
đâm ngập (lưỡi kiếm) vào thịt
thu (móng sắc)
Thành ngữ
to
sheathe
the
sword
sword
Kỹ thuật
bao
bọc
đóng bao
phủ
Điện
bọc (cáp)
Điện lạnh
bọc vỏ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận