1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ double-edged

double-edged

/"dʌbl"edʤd/
Tính từ
  • hai lưỡi (dao...)
  • nghĩa bóng hai lưỡi (vừa lợi vừa hại cho mình như dao hai lưỡi) (lý luận...)
Cơ khí - Công trình
  • hai lưỡi
  • hai mỏ
  • hai rãnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận