co-operative
/kou"ɔpərətiv/
Tính từ
- hợp tác xã
xã viên hợp tác xã
hợp tác xã (sản xuất hoặc mua bán)
cửa hàng hợp tác xã (sản xuất hoặc mua bán)
- sẵn sàng cộng tác, có tính chất cộng tác
Danh từ
- hợp tác xã
hợp tác xã nông nghiệp
Kỹ thuật
- hợp tác xã
Chủ đề liên quan
Thảo luận