1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ civilization

civilization

/,sivilai"zeiʃn/
Danh từ
  • sự làm cho văn minh, sự khai hoá
  • nền văn minh
  • những nước văn minh, những dân tộc văn minh
Kỹ thuật
  • nền văn minh
Xây dựng
  • sự văn minh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận