1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bevy

bevy

/"bevi/
Danh từ
  • nhóm, đoàn, bầy (phụ nữ, con gái); đàn chim
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận