1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ highway

highway

/"haiwei/
Danh từ
  • đường cái, quốc lộ
  • con đường chính (bộ hoặc thuỷ)
  • nghĩa bóng con đường, đường lối (hành động...)
Kinh tế
  • đường bộ
  • đường cái
  • quốc lộ
  • xa lộ
Kỹ thuật
  • đường cao tốc
  • đường dẫn chính
  • đường ô tô
  • đường trục
  • đường trục chính
  • đường trung chuyển
  • đường truyền chính
  • thanh dẫn
  • xa lộ
Điện tử - Viễn thông
  • cao lộ
Xây dựng
  • đường bộ
  • đường nhựa rộng
Toán - Tin
  • tuyến cao tốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận