Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ melted
melted
Kỹ thuật
chảy ra (băng)
được nung chảy
nóng chảy
nung chảy
Xây dựng
tan ra (băng)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận