1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ resolution

resolution

/,rezə"lu:ʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • nghị quyết
  • nghị quyết (của công ty...)
  • quyết định
  • sự giải quyết
Kỹ thuật
  • độ chính xác
  • độ hòa tan
  • độ nét
  • độ phân giải
  • độ rõ
  • giải
  • năng suất phân giải
  • phân giải
  • sự hòa tan
  • sự phân tích
  • sự tách
Điện
  • độ phân dải
  • giải pháp
Toán - Tin
  • lời giải (bài toán)
  • sự giải
Điện tử - Viễn thông
  • năng suất phân giải (ở màn hình rađa)
Hóa học - Vật liệu
  • phép giải
Đo lường - Điều khiển
  • sự phân giải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận